Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
first-fruits


/'fə:stfru:ts/

danh từ số nhiều ((cũng) firstling)
quả đầu mùa
(nghĩa bóng) thành quả đầu tiên, kết quả lao động đầu tiên
(sử học) tiền hối lộ của người mới nhận chức nộp cho quan trên

Related search result for "first-fruits"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.