Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fish-story




fish-story
['fi∫,stɔ:ri]
danh từ
chuyện cường điệu; chuyện phóng đại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói khoác


/'fiʃ,stɔ:ri/

danh từ
chuyện cường điệu; chuyện phóng đại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói khoác

Related search result for "fish-story"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.