Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fissility




fissility
[fi'siliti]
danh từ
tình trạng có thể tách ra được


/fi'siliti/

danh từ
tình trạng có thể tách ra được

Related search result for "fissility"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.