|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fissure
![](img/dict/02C013DD.png) | [fissure] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đường nứt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fissure d'un mur | | đường nứt ở tường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fissure de la peau | | đường nứt da | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fissure anale | | (giải phẫu) đường nứt hậu môn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une fissure dans l'amitié | | (nghĩa bóng) một rạn nứt trong tình bạn |
|
|
|
|