|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flambeau
![](img/dict/02C013DD.png) | [flambeau] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngọn đèn, bó đuốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un flambeau de cire | | ngọn đèn sáp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cây đèn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Flambeau d'argent | | cây đèn bằng bạc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) ánh sáng, ngọn đuốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le flambleau de la science | | ánh sáng của khoa học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lever haut le flambeau de la liberté | | giơ cao ngọn đuốc tự do | | ![](img/dict/809C2811.png) | le flambeau du jour | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thơ ca, từ cũ, nghĩa cũ) mặt trời | | ![](img/dict/809C2811.png) | le flambeau de la nuit | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thơ ca, từ cũ, nghĩa cũ) mặt trăng |
|
|
|
|