|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flamme
![](img/dict/02C013DD.png) | [flamme] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngọn lửa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Flamme de bougie | | ngọn lửa nến | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) đám cháy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ville en proie aux flammes | | thành phố bị cháy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) hình phạt thiêu, hoả hình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Condamné aux flammes | | bị thiêu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ánh sáng quắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Yeux qui jettent des flammes | | mắt nhìn sáng quắc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhiệt tình; lửa lòng, tình yêu nồng nàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Déclarer sa flamme | | thổ lộ tình yêu nồng nàn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hình ngọn lửa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) cờ đuôi én (gắn trên đầu cái giáo) | | ![](img/dict/809C2811.png) | être tout feu tout flamme | | ![](img/dict/633CF640.png) | đầy hăng hái, đầy nhiệt tình | | ![](img/dict/809C2811.png) | flammes éternelles | | ![](img/dict/633CF640.png) | hình phạt dưới địa ngục | | ![](img/dict/809C2811.png) | flamme nationale | | ![](img/dict/633CF640.png) | quốc kỳ (trên tàu biển) | | ![](img/dict/809C2811.png) | jeter feu et flamme | | ![](img/dict/633CF640.png) | nổi giận đùng đùng |
|
|
|
|