|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flanc
![](img/dict/02C013DD.png) | [flanc] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cạnh sườn, mạng mỡ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Flanc droit | | cạnh sườn bên phải | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sườn, cánh, mạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le flanc d'une montagne | | sườn núi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le flanc d'un navire | | mạn tàu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le flanc droit d'une troupe | | sườn phải của một đạo quân | | ![](img/dict/809C2811.png) | à flanc de | | ![](img/dict/633CF640.png) | trên sườn của | | ![](img/dict/809C2811.png) | flanc à flanc | | ![](img/dict/633CF640.png) | sát nhau (tàu, thuyền) | | ![](img/dict/809C2811.png) | être sur le flanc | | ![](img/dict/633CF640.png) | phải nằm vì ốm | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa rộng) rất mệt | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre sur le flanc | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm mệt lử, làm kiệt sức | | ![](img/dict/809C2811.png) | prêter le flanc | | ![](img/dict/633CF640.png) | (quân sự) để hở sườn | | ![](img/dict/633CF640.png) | giơ đầu hứng lấy (sự chỉ trích...) | | ![](img/dict/809C2811.png) | se battre les flancs | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem battre | | ![](img/dict/809C2811.png) | tirer au flanc | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) trốn nhiệm vụ | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Flan. |
|
|
|
|