|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flancher
![](img/dict/02C013DD.png) | [flancher] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) núng thế, yếu đi, xẹp đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le coeur du malade a flanché brusquement | | tim người bệnh bỗng nhiên yếu đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sa mémoire commence à flancher | | trí nhớ của ông ấy bắt đầu giảm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les troupes ont flanché | | quân núng thế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il semblait résolu, mais il a flanché au dernier moment | | nó có vẻ cương quyết, nhưng đến phút cuối cùng thì xẹp đi |
|
|
|
|