Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flighty




flighty
['flaiti]
tính từ
hay thay đổi, đồng bóng
a flighty character
tính nết hay thay đổi
bông lông, phù phiếm
gàn, dở hơi


/flighty/

tính từ
hay thay đổi, đồng bóng
a flighty character tính nết hay thay đổi
bông lông, phù phiếm
gàn, dở hơi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flighty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.