flotsam
flotsam | ['flɔtsəm] | | danh từ | | | vật nổi lềnh bềnh (trên mặt biển) | | | flotsam and jetsam | | | hàng hoá trôi giạt vào bờ; tàu đắm trôi giạt vào bờ | | | những đồ tạp nhạp vô giá trị | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người sống lang thang, những người nay có việc mai không |
/flotsam/
danh từ vật nổi lềnh bềnh (trên mặt biển) trứng con trai !flotsam and jetsam hàng hoá trôi giạt vào bờ; tàu đắm trôi giạt vào bờ những đồ tạp nhạp vô giá trị (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người sống lang thang, những người nay có việc mai không
|
|