Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flottant


[flottant]
tính từ
nổi
Corps flottant
vật nổi
Ville flottante
thành phố nổi
phấp phới; lùng thùng
Drapeau flottant
cờ phất phới
Robe flottante
áo lùng thùng
lỏng lẻo, không vững; di động
Rangs flottants
hàng lỏng lẻo
Pas flottants
bước đi không vững
Reins flottants
thận di động
(nghĩa bóng) do dự, phân vân, không quả quyết
Esprit flottant
đầu óc do dự
phản nghĩa Assuré, fixe, précis, résolu, sûr.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.