Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flowsheet




flowsheet
['flou∫i:t]
danh từ
sơ đồ quá trình sản xuất (để tính giá thành)


/flowsheet/

danh từ
sơ đồ quá trình sản xuất (để tính giá thành)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.