|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
foire
![](img/dict/02C013DD.png) | [foire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hội chợ, chợ phiên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Champ de foire | | nơi họp hội chợ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) chỗ ồn ào lộn xộn | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire la foire | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) ăn chơi phè phỡn; ăn chơi trác táng | | ![](img/dict/809C2811.png) | s'entendre comme larrons en foire | | ![](img/dict/633CF640.png) | một đồng một cốt với nhau | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thô tục, từ cũ, nghĩa cũ) sự đi ỉa chảy |
|
|
|
|