![](img/dict/02C013DD.png) | [foisonner] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có nhiều |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le gibier foisonne dans ce bois |
| thú săn có nhiều trong rừng này |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sinh sản nhiều (động vật), tăng thể tích, phềnh ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lapins qui foisonnent |
| thỏ sinh sản nhiều |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La chaux vive foisonne sous l'action de l'eau |
| vôi sống gặp nước thì phềnh ra |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) phát triển |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une idée qui foisonne rapidement |
| một ý phát triển nhanh |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Manquer. Diminuer, se réduire. |