|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
foncier
![](img/dict/02C013DD.png) | [foncier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) ruộng đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Propriété foncière | | sở hữu ruộng đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Impôt foncier | | thuế ruộng đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Propriétaire foncier | | chủ ruộng đất, địa chủ, điền chủ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) bản chất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Qualité foncière | | đức tính bản chất | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuế ruộng đất | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Mobilier, viager. Acquis, artificiel, superficiel. |
|
|
|
|