|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fondation
![](img/dict/02C013DD.png) | [fondation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự xây móng, móng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Commencer les fondations d'un bâtiment | | bắt đầu xây móng một ngôi nhà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Creuser les fondations d'une école | | đào móng một ngôi trường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nền móng, nền tảng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une fondation solide | | nền tảng vững chắc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự sáng lập, sự lập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fondation d'un parti | | sự lập một đảng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bỏ tiền lập ra; cơ quan (tổ chức) được lập ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fondation d'un hôpital | | sự bỏ tiền lập ra một bệnh viện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fondation Charles de Gaulle | | tổ chức (mang tên) Sác-lơ đờ Gôn |
|
|
|
|