|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fondement
![](img/dict/02C013DD.png) | [fondement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cơ sở, nền tảng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les fondements de la société | | nền tảng của xã hội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les fondements de la morale | | cơ sở của đạo đức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fondement juridique | | cơ sở pháp lí | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bruit sans fondement | | tin đồn không cơ sở | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) lỗ đít |
|
|
|
|