![](img/dict/02C013DD.png) | [forcer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phá, bẻ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Forcer une porte |
| phá cửa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Forcer une serrure |
| bẻ khoá |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chiếm, cưỡng chiếm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Forcer une ville |
| cưỡng chiếm một thành phố |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | buộc, ép; khiến phải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Forcer quelqu'un à faire quelque chose |
| buộc ai làm việc gì |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Forcer un malade à manger |
| ép người bệnh phải ăn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Forcer ses aptitudes |
| ép năng lực của mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Forcer l'admiration |
| khiến phải thán phục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Forcer une femme |
| cưỡng dâm một người đàn bà |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thúc, cưỡng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Forcer un cheval |
| thúc ngựa chạy quá sức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Forcer un lièvre à la course |
| (săn bắn) thúc đuổi con thỏ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Forcer des fleurs |
| thúc cho hoa chóng nở |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Forcer des plantes potagères |
| (nông nghiệp) trồng cưỡng rau; trồng rau trái vụ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thêm bội lên, tăng bội lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Forcer la dose d'un médicament |
| tăng bội liều thuốc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm sai lệch; vi phạm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Forcer la vérité |
| làm sai lệch sự thật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Forcer la consigne |
| vi phạm quân lệnh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | forcer la main à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắt ai phải làm việc gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | forcer la nature |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm quá sức mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | forcer la porte de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xông vào nhà ai, sồng sộc vào nhà ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | forcer le pas; forcer la marche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rảo bước lên, đi nhanh lên |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gắng sức; (thể dục thể thao) phí sức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est arrivé sans forcer |
| anh ta về đích mà không hề phải gắng sức |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | căng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cordage qui force trop |
| dây căng quá |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đánh bài) (đánh cờ) ra con bài lớn hơn |