|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
forfait
![](img/dict/02C013DD.png) | [forfait] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tội ác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Commettre des forfaits | | phạm tội ác | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hợp đồng khoán việc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự khoán thuế kinh doanh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiền phạt bỏ cuộc (trong cuộc đua ngựa) | | ![](img/dict/809C2811.png) | à forfait | | ![](img/dict/633CF640.png) | khoán | | ![](img/dict/633CF640.png) | với giá định sẵn | | ![](img/dict/809C2811.png) | déclarer forfait | | ![](img/dict/633CF640.png) | (tuyên bố) bỏ cuộc |
|
|
|
|