|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
formel
![](img/dict/02C013DD.png) | [formel] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rõ ràng, dứt khoát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recevoir un ordre formel | | nhận một mệnh lệnh rõ ràng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Refus formel | | sự từ chối dứt khoát | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hình thức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Logique formelle | | lôgic hình thức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Politesse formelle | | sự lễ phép hình thức (bề ngoài) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ mới; nghĩa mới) chính thức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Contact formel | | cuộc tiếp xúc hình thức | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ambigu, douteux, tacite. Informel. |
|
|
|
|