|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
formulable
 | [formulable] |  | tính từ | |  | có thể làm theo thể thức; có thể ghi theo công thức | |  | (toán học) có thể lập thành phương trình | |  | có thể bày tỏ, có thể trình bày | |  | Un désir formulable | | điều mong ước có thể bày tỏ |
|
|
|
|