|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
formule
![](img/dict/02C013DD.png) | [formule] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thể thức, nghi thức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Formule exécutoire | | thể thức chấp hành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chercher la formule qui convient | | tìm nghi thức phù hợp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | công thức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Formule algébrique | | công thức đại số | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Formule générale | | công thức chung, công thức tổng quát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Formule développée | | công thức khai triển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Formule approximative | | công thức gần đúng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Formule de réduction | | công thức rút gọn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mẫu in sẵn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Formule en blanc | | mẫu in sẵn để trống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Formule d'un contrat | | mẫu in sẵn một bản hợp đồng |
|
|
|
|