Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fortieth




fortieth
['fɔ:tiiθ]
tính từ
thứ bốn mươi
danh từ
một phần bốn mươi
người thứ bốn mươi, vật thứ bốn mươi



thứ bốn mươi; phần thứ bốn mươi

/'fɔ:tiiθ/

tính từ
thứ bốn mươi

danh từ
một phần bốn mươi
người thứ bốn mươi, vật thứ bốn mươi

Related search result for "fortieth"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.