fortuitous
fortuitous | [fɔ:'tju:itəs] | | tính từ | | | tình cờ, bất ngờ, ngẫu nhiên | | | a fortuitous meeting | | cuộc họp bất ngờ; cuộc gặp gỡ tình cờ |
ngẫu nhiên
/fɔ:'tju:itəs/
tính từ tình cờ, bất ngờ, ngẫu nhiên a fortuitous meeting cuộc họp bất ngờ; cuộc gặp gỡ tình c
|
|