|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fosse
![](img/dict/02C013DD.png) | [fosse] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hố | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fosse à fumier | | hố phân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fosses océaniques | | (địa lý, địa chất) hố đại dương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fosses nasales | | (giải phẫu) hố mũi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | huyệt (chôn người chết) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) hố cát (ở nơi nhảy) | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir un pied dans la fosse | | ![](img/dict/633CF640.png) | gần đất xa trời | | ![](img/dict/809C2811.png) | creuser sa fosse | | ![](img/dict/633CF640.png) | tự đào mồ chôn mình, tự làm hại mình |
|
|
|
|