![](img/dict/02C013DD.png) | [foudre] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sét |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arbre frappé par la foudre |
| cây bị sét đánh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự trừng phạt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les foudres du pouvoir |
| những sự trừng phạt của chính quyền |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les foudres de l'église |
| sự rút phép thông công |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup de foudre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự si mê đột ngột (tiếng sét ái tình) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) tiếng sét ngang tai (nghĩa bóng) |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người tài, người giỏi; người đáng sợ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Foudre de guerre |
| viên tướng tài, viên tướng đáng sợ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thùng lớn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ce n'est pas un foudre de guerre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hắn chẳng khôn khéo lắm đâu |