![](img/dict/02C013DD.png) | [foudroyer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh chết bằng sét |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Deux personnes ont été foudroyées pendant l'orage |
| hai người đã bị sét đánh chết trong cơn bão |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm chết ngay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Foudroyé par le courant à haute tension |
| bị dòng điện cao áp giật chết ngay |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) làm cho choáng người, làm cho đờ người |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Foudroyer quelqu'un du regard |
| nhìn xoáy vào ai làm cho người ta đờ ra |