|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fouetter
![](img/dict/02C013DD.png) | [fouetter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fouetter son cheval | | quất ngựa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La pluie fouette les vitres | | mưa quất vào cửa kính | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh roi, đánh đòn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fouetter un enfant | | đánh đòn một đứa bé | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fouetter des oeufs | | đánh trứng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thiến (súc vật) (bằng cách) thắt dây | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) kích thích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fouetter les désirs | | kích thích dục vọng | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La pluie fouette contre les vitres | | mưa quất vào cửa kính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un cheval qui fouette de la queue | | con ngựa quất đuôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chạy không (máy) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) bốc mùi thối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | ça fouette dans ton escalier | | cầu thang nhà cậu thôi thối là | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) sợ hãi | | ![](img/dict/809C2811.png) | fouetter du goulot | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) thối miệng |
|
|
|
|