|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
foule
![](img/dict/02C013DD.png) | [foule] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đám đông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fendre la foule | | rẽ đám đông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se mêler dans la foule | | trà trộn vào đám đông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La foule des curieux | | đám đông những người tò mò | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quần chúng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La voix de la foule | | tiếng nói quần chúng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đám, loạt, đống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une foule de faits | | một loạt sự kiện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une foule de visiteurs | | một đám khách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une foule de travaux | | một đống việc | | ![](img/dict/809C2811.png) | en foule | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhiều, thành đám đông, lũ lượt |
|
|
|
|