![](img/dict/02C013DD.png) | [fourchette] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái nĩa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fourchette à dessert |
| cái nĩa ăn đồ tráng miệng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fourchette de changement de vitesse |
| (cơ khí, cơ học) cái nĩa sang số |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái chạc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fourchette de balance |
| cái chạc đòn cân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fourchette vulvaire |
| (giải phẫu) chạc âm hộ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) xương chạc (ở ức chim); chạc ngón (ở móng chân ngựa) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kinh tế) biên độ cực đại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir un joli coup de fourchette |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ăn khỏe |
| ![](img/dict/809C2811.png) | belle fourchette |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người ăn khỏe |
| ![](img/dict/809C2811.png) | déjeuner à la fourchette |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bữa ăn sáng có thịt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fourchette du père Adam |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) ngón tay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vol à la fourchette |
| ![](img/dict/633CF640.png) | móc túi bằng hai ngón tay |