|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fourrager
![](img/dict/02C013DD.png) | [fourrager] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lục lọi lung tung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fourrager dans un tiroir | | lục lọi ngăn kéo lung tung | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) cắt rơm cỏ (cho súc vật ăn) | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xáo lộn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fourrager des papiers | | xáo lộn giấy má | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem fourrage I | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Production fourragère | | sự sản xuất rơm cỏ (cho súc vật ăn) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plantes fourragères | | cây làm thức ăn vật nuôi |
|
|
|
|