fractious
fractious | ['fræk∫əs] | | tính từ | | | cứng đầu, cứng cổ, bướng | | | a fractious boy | | thằng bé cứng đầu cứng cổ | | | cau có, quàu quạu; hay phát khùng |
/'frækʃəs/
tính từ cứng đầu, cứng cổ, bướng a fractious boy thằng bé cứng đầu cứng cổ cau có, quàu quạu; hay phát khùng
|
|