![](img/dict/02C013DD.png) | [frais] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mát, mát mẻ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Brise fraîche |
| gió hiu hiu mát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Eau fraîche |
| nước mát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir les mains fraîches |
| tay mát mẻ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il fait frais ce matin |
| sáng nay trời rất mát mẻ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vêtements frais |
| quần áo mặc mát |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tươi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Oeufs frais |
| trứng tươi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Acheter des légumes frais |
| mua rau tươi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thơm mát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Frais parfum |
| mùi thơm mát |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tươi tỉnh, tươi tắn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Teint frais |
| sắc mặt tươi tỉnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Couleur fraîche |
| màu tươi tắn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khoẻ khoắn, tươi trẻ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Troupes fraîches |
| đoàn quân khoẻ khoắn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être frais et dispos |
| cảm thấy khoẻ khoắn và sảng khoái |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vieillard encore frais |
| ông lão còn tươi trẻ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mới, mới mẻ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Blessure fraîche |
| vết thương mới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nouvelles fraîches |
| tin tức mới mẻ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lạnh nhạt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réception fraîche |
| sự đón tiếp lạnh nhạt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trong trắng, ngây thơ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une fille fraîche |
| cô gái trong trắng thơ ngây |
| ![](img/dict/809C2811.png) | argent frais |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tiền mới lĩnh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être frais |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật, mỉa mai) ở trong tình trạng tệ hại |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Brûlant, chaud, desséchant. Ancien, vieux. Desséché, rassis, sec; corrompu, gâté, passé, rance. |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Défraîchi, fatigué, las. Décoloré, éteint, fané, flétri, passé, usé |
![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il fait frais |
| trời mát |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Du foin frais coupé |
| rơm cỏ mới cắt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de frais |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mới |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái mát; khí mát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre le frais au fond du jardin |
| ngồi hóng mát ở cuối vườn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) gió vừa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bon frais |
| gió hiu hiu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Grand frais |
| gió khá mạnh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au frais |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở chỗ mát |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre quelqu'un au frais |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) bỏ tù ai, bắt giam ai |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực số nhiều |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phí tổn, chi phí |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire de grands frais |
| chi phí nhiều |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Frais d'études |
| học phí |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Frais d'entretien |
| chi phí bảo dưỡng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Frais de transport |
| chi phí vận chuyển |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Frais de production |
| chi phí sản xuất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Frais d'investissement |
| chi phí đầu tư |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Frais d'exploitation |
| chi phí khai thác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Frais de réparation |
| chi phí sửa chữa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Frais de service |
| chi phí phục vụ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Frais de représentation |
| chi phí giao tế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Frais d'administration; frais administratifs |
| chi phí quản trị |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, (pháp lý)) lệ phí |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à frais communs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cùng đóng góp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à grands frais |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tốn kém; tốn công lắm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à peu de frais |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ít tốn công, ít tốn của |
| ![](img/dict/809C2811.png) | aux frais de la princesse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phí tổn Nhà nước chịu; phí tổn tập thể chịu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en être pour ses frais |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tốn của mất công vô ích; công cốc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire des frais |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tiêu pha, chi tiêu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire des frais pour quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tốn công vì ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire les frais de la conversation |
| ![](img/dict/633CF640.png) | là người góp phần vào câu chuyện nhiều nhất |
| ![](img/dict/633CF640.png) | là đầu đề câu chuyện |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire les frais de quelque chose |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tiêu pha về việc gì |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chịu ảnh hưởng xấu của điều gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire ses frais |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hoà vốn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faux frais |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chi tiêu lặt vặt bất ngờ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rentrer dans ses frais |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lấy lại được tiền đã chi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se mettre en frais |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) phải chi tiêu nhiều; phải mất công nhiều |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se mettre en frais de coquetterie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hết sức làm dáng |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Economie, épargne. |