![](img/dict/02C013DD.png) | [franc] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ (tính từ giống cái franche) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | được miễn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Marchandise franche de tout droit |
| hàng hoá được miễn mọi thứ thuế |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thực thà, thẳng thắn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Personne franche |
| người thực thà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un regard franc |
| cái nhìn thực thà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une réponse franche |
| câu trả lời thẳng thắn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | rõ ràng, minh bạch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une situation franche |
| tình thế rõ ràng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir une franche explication avec qqn |
| giải thích rõ ràng với ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thực sự, chính cống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un franc coquin |
| tên vô lại thực sự |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) tròn, đủ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Trois jours francs |
| ba ngày tròn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuộc giống tốt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghệ thuật) mạnh dạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pinceau franc |
| nét bút mạnh dạn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | arbre franc |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nông nghiệp) cây thuộc một dòng đã được cải tạo (để làm gốc ghép) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir ses coudées franches |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tự do hành động |
| ![](img/dict/809C2811.png) | boutique franche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cửa hàng (ở sân bay...) kinh doanh hàng hoá được miễn thuế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être franc du collier |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hành động mạnh dạn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | franc comme l'or |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất thực thà, rất thẳng thắn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | franc de pied |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nông nghiệp) không phải là cây ghép (cây) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | franc de port |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không phải trả cước phí (như) franco |
| ![](img/dict/809C2811.png) | franc jeu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lối xử sự thẳng thắn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lối chơi ngay thẳng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | zone franche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vùng biên giới nơi đó hàng ngoại nhập tự do, không phải đóng thuế quan |
| ![](img/dict/809C2811.png) | terre franche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đất có thành phần cân đối, đất tốt |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Assujetti, taxé. Artificieux, dissimulé, hypocrite, menteur, sournois. Equivoque, louche. Douteux. |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ (tính từ giống cái franque) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) dân tộc Frăng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Langue franque |
| tiếng Frăng |
![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) thẳng thắn, không úp mở |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Parler franc |
| nói thẳng thắn |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồng frăng (tiền của Pháp, Bỉ, Thuỵ Sĩ...) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un billet de 50 francs |
| tờ bạc 50 frăng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir cent francs en poche |
| có một trăm quan trong túi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người Frăng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le quartier des francs |
| khu phố của những người Frăng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) cây thuộc một dòng đã được cải tạo (thường dùng làm gốc ghép) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au marc le franc |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chia theo tỉ lệ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | trois francs six sous |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ít tiền |