|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frayer
![](img/dict/02C013DD.png) | [frayer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mở lối, khai thông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Frayer un passage | | mở một lối đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cọ vào, xát vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le boeuf fraye sa tête aux arbres | | con bò cọ đầu vào cây | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) làm viêm tấy do cọt xát, làm hăm (da) | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đẻ trứng, thụ tinh trứng (cá) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) giao thiệp, đi lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ne frayez pas avec les médisants | | đừng giao thiệp với những người hay nói xấu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mòn đi (tiền bạc) |
|
|
|
|