|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fraîchement
![](img/dict/02C013DD.png) | [fraîchement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vừa má»›i | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fraîchement arrivé | | vừa má»›i đến | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lạnh nhạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être reçu fraîchement | | được tiếp đón má»™t cách lạnh nhạt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghÄ©a Ãt dùng) mát mẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être logé fraîchement | | ở mát mẻ |
|
|
|
|