|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frein
![](img/dict/02C013DD.png) | [frein] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái hãm, cái phanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Frein à main | | (cơ khí, cơ học) phanh tay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Freins avant | | phanh trước (của xe) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Donner un coup de frein | | phanh lại | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre un frein à | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngăn cản, hãm bớt lại | | ![](img/dict/809C2811.png) | ronger son frein | | ![](img/dict/633CF640.png) | cố chịu đựng | | ![](img/dict/809C2811.png) | sans frein | | ![](img/dict/633CF640.png) | thả cửa | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Accélérateur. |
|
|
|
|