|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frime
![](img/dict/02C013DD.png) | [frime] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) bề ngoài giả dối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce n'est que de la frime | | đó chỉ là bề ngoài giả dối | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) chuyện ba láp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire de la frime | | nói chuyện ba láp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng lóng, biệt ngữ) mặt; bộ mặt | | ![](img/dict/809C2811.png) | en frime | | ![](img/dict/633CF640.png) | mặt đối mặt | | ![](img/dict/809C2811.png) | pour la frime | | ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ ở vẻ bề ngoài |
|
|
|
|