![](img/dict/02C013DD.png) | [frontière] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | biên giới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer la frontière |
| vượt biên giới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Défendre ses frontières |
| bảo vệ biên giới |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) ranh giới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les frontières des vertus et des vices |
| ranh giá»›i giữa đức hạnh và táºt xấu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aux frontières de la vie et de la mort |
| ở ranh giới giữa sự sống và cái chết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sans frontières |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không biên giới, quốc tế |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Centre, intérieur, milieu. |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ở) biên giới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Province frontière |
| tỉnh biên giới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Zone frontière |
| vùng biên giới |