|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frugalité
| [frugalité] | | danh từ giống cái | | | tÃnh thanh đạm, tÃnh đạm bạc | | | La frugalité d'un repas | | tÃnh thanh đạm của bữa ăn | | | Vivre avec frugalité | | sống đạm bạc | | phản nghÄ©a Goinfrerie, voracité. |
|
|
|
|