|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frustrer
![](img/dict/02C013DD.png) | [frustrer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tước đoạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Frustrer un héririer de sa part | | tước đoạt phần của một người thừa kế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Frustrer les espérances de ses parents | | tước mất hi vọng của cha mẹ, làm cho cha mẹ mất hi vọng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm thất vọng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cet échec l'a frustré | | thất bại đó đã làm anh ta thất vọng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se sentir frustré | | cảm thấy thất vọng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Avantager, favoriser, satisfaire; combler, gratifier. |
|
|
|
|