|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fuir
![](img/dict/02C013DD.png) | [fuir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chạy trốn; trốn tránh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fuir à travers champs | | chạy trốn qua đồng ruộng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fuir devant un danger | | chạy trốn trước nguy hiểm (trốn chạy nguy hiểm) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fuir devant ses responsabilités | | trốn tránh trách nhiệm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fuir son pays | | từ bỏ quê hương, đất nước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chảy, chạy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le ruisseau fuit dans la vallée | | suối chảy khuất vào thung lũng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chaîne de montagnes qui fuit vers la mer | | dãy núi chạy dài ra biển | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | qua nhanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'hiver a fui | | mùa đông qua nhanh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hớt về phía sau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Front qui fuit | | trán hớt về phía sau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xì ra, rỉ ra, rò | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gaz qui fuit | | hơi xì ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tonneau qui fuit | | thùng rò | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lún | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sol qui fuit sous nos pas | | đất lún dưới bước chân | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire fuir qqn | | ![](img/dict/633CF640.png) | săn đuổi ai, làm cho ai khiếp sợ | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tránh xa, lánh xa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fuir le danger | | tránh xa nguy hiểm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fuir le monde | | lánh xa mọi người | | ![](img/dict/809C2811.png) | en fuyant le loup, rencontrer la louve | | ![](img/dict/633CF640.png) | tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Approcher, demeurer, résister, rester, tenir. Affronter, chercher, endurer; endosser, rechercher. |
|
|
|
|