|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fuligineux
| [fuligineux] | | tính từ | | | như bồ hóng | | | Teinte fuligineuse | | màu như bồ hóng | | | để đọng lại bồ hóng, lắm khói | | | Flamme fuligineuse | | ngọn lửa lắm khói | | | (y học) có bựa đen (lưỡi...) | | phản nghĩa Claire, limpide, lumineux. |
|
|
|
|