|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
funiculaire
| [funiculaire] | | tính từ | | | (dùng) cáp kéo | | | Chemin de fer funiculaire | | đường sắt cáp kéo | | | (giải phẫu) (thuộc) thừng tinh | | | Artère funiculaire | | động mạch thừng tinh | | danh từ giống đực | | | đường sắt cáp kéo | | | (nghĩa rộng) phương tiện vận chuyển cáp kéo |
|
|
|
|