Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
furtif


[furtif]
tính từ
lén lút, trộm
Glisser une main furtive
thò bàn tay lén lút vào
Jeter des regards furtifs
đưa mắt nhìn trộm
thoáng qua
Ombre furtive
bóng thoáng qua



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.