![](img/dict/02C013DD.png) | [fécondité] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khả năng sinh sản |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fécondité d'une femelle |
| khả năng sinh sản của một con cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khả năng sinh đẻ nhiá»u, sá»± mắn đẻ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tÃnh mà u mỡ, tÃnh phì nhiêu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fécondité de la terre |
| tÃnh mà u mỡ của đất. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± dồi dà o; khả năng sản xuất nhiá»u |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fécondité de l'imagination |
| sức tưởng tượng dồi dà o |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La fécondité d'un auteur |
| khả năng viết nhiá»u của má»™t tác giả |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Infécondité, stérilité. Aridité, sécheresse. |