Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
féerie


[féerie]
danh từ giống cái
(sân khấu) tuồng thần tiên
(nghĩa bóng) cảnh diệu kì, cảnh tiên
(từ cũ, nghĩa cũ) phép tiên
(từ cũ, nghĩa cũ) thế giới thần tiên
phản nghĩa Banalité, laideur.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.