Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gadwall




gadwall
['gædwɔ:l]
danh từ
vịt trời (ở Bắc mỹ và Bắc âu)


/'gædwɔ:l/

danh từ
vịt trời (ở Bắc mỹ và Bắc âu)

Related search result for "gadwall"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.