![](img/dict/02C013DD.png) | [gagner] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | được, thu được, kiếm được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gagner de l'argent |
| kiếm được tiền |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gagner sa vie |
| kiếm sống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gagner un procès |
| được kiện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gagner le prix |
| được giải |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | được lợi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gagner du temps |
| được lợi thời gian |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thắng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gagner la bataille |
| thắng trận |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trúng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gagner un lot |
| trúng số |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đáng được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il l'a bien gagné |
| anh ta đáng được cái đó; (mỉa mai) đáng kiếp hắn ta |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mua chuộc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gagner des témoins |
| mua chuộc nhân chứng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đi đến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gagner la frontière |
| đi đến biên giới |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lan đến, lan sang |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le feu gagne le toit |
| lửa lan sang mái nhà |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) chinh phục được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gagner l'affection |
| chinh phục được lòng trìu mến |
| ![](img/dict/809C2811.png) | gagner qqn de vitesse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | về trước ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | gagner du terrain |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tiến lên ở thế thắng, thắng thế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | l'incendie gagne du terrain |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đám cháy đang lan rộng |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tốt lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le vin gagne en bouteille |
| rượu vang đóng chai thì ngon hơn (tốt lên) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | được lợi, có lợi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il gagne à être connu |
| anh ta được biết đến là điều có lợi cho anh ta |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lan ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le feu gagne rapidement |
| lửa lan ra nhanh chóng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) ra ăn cỏ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le lapin sort du bois pour gagner dans les prés |
| con thỏ ra khỏi rừng đến ăn ở đồng cỏ |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Perdre. Echouer, reculer. Abandonner, s'éloigner, quitter |