gaillard
 | [gaillard] |  | tính từ | |  | hoạt bát khoẻ mạnh | |  | Un vieillard encore très gaillard | | cụ già còn rất hoạt bát khoẻ mạnh |  | phản nghĩa Faible, fatigué, triste | |  | hơi phóng túng | |  | Propos gaillards | | lời lẽ hơi phóng túng | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) vui tính |  | danh từ giống đực | |  | (hàng hải) (từ cũ; nghĩa cũ) boong đuôi; boong mũi |
|
|